Đang hiển thị: Nam Tư - Tem bưu chính (1918 - 2006) - 20 tem.
1. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
9. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
10. Tháng 5 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 524 | EV | 1.50+1 Din | Màu xanh xanh | (100.000) | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
|
|||||||
| 525 | EV1 | 2.50+1.50 Din | Màu đỏ hoa hồng son | (100.000) | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
|
|||||||
| 526 | EV2 | 5+2 Din | Màu xám xanh nước biển | (100.000) | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
|
|||||||
| 527 | EV3 | 8+3.50 Din | Màu nâu | (100.000) | 3,54 | - | 3,54 | - | USD |
|
|||||||
| 524‑527 | 14,16 | - | 14,16 | - | USD |
1. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
22. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½
8. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11½
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 534 | EY | ½Din | Màu nâu thẫm/Màu vàng nâu | (500.000) | 4,72 | - | 4,72 | - | USD |
|
|||||||
| 535 | EZ | 1Din | Màu lam thẫm/Màu xanh lá cây nhạt | (500.000) | 4,72 | - | 4,72 | - | USD |
|
|||||||
| 536 | FA | 1½Din | Màu đỏ tím violet | (500.000) | 4,72 | - | 4,72 | - | USD |
|
|||||||
| 537 | FB | 2½Din | Màu nâu đỏ | (500.000) | 4,72 | - | 4,72 | - | USD |
|
|||||||
| 538 | FC | 5Din | Màu lam | (500.000) | 4,72 | - | 4,72 | - | USD |
|
|||||||
| 534‑538 | 23,60 | - | 23,60 | - | USD |
